Có 1 kết quả:
不然 bù rán ㄅㄨˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nếu không, không thì
Từ điển Trung-Anh
(1) not so
(2) no
(3) or else
(4) otherwise
(5) if not
(6) How about ...?
(2) no
(3) or else
(4) otherwise
(5) if not
(6) How about ...?
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0